🌟 황달(이) 들다

1. 누런빛을 띠다.

1. ÚA, BỊ VÀNG DA: Có sắc vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 얼굴색이 누런 것이 황달이 든 것 같았다.
    The yellowish face of the index seemed jaundiced.
  • Google translate 황달 든 연잎 때문에 연못이 온통 누런빛을 띠었다.
    The pond was all yellow with yellowish lotus leaves.

황달(이) 들다: get jaundice,黄疸になる。黄ばむ,avoir un ictère,presentar amarillez en la piel,يصاب بيرقان,,úa, bị vàng da,(ป.ต.)เป็นโรคดีซ่าน ; เป็นโรคดีซ่าน, เป็นสีเหลือง,,пожелтеть,发黄;带有黄色,

💕Start 황달이들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46)